Thuật ngữ (tiếng Anh) Bóng rổ

  • block: dùng tay chặn trái bóng, ngăn cản không cho đối thủ đưa bóng vào rổ mà không có tình huống phạm lỗi.
  • steal: dùng tay cướp quả bóng từ tay đối phương
  • rebound: bắt bóng bật bảng
  • double-team: 2 người cùng kèm người giữ bóng của đối phương
  • 3-pointer: Người chuyên ném 3 điểm
  • pick and roll: một loại chiến thuật phối hợp giữa hai cầu thủ tấn công.
  • box out: cản không cho đối phương đến gần rổ để "rebound"
  • dunk: úp rổ
  • lay-up: lên rổ
  • go over the back: kỹ thuật đưa bóng qua lưng
  • turnover: mất bóng
  • one-point game: trận đấu chỉ chênh lệch một điểm
  • alley-oop: nhảy lên bắt bóng và cho luôn vào rổ (thường thấy khi có 1 trái missed hoặc airball)
  • out of bound: bóng ngoài sân
  • starting at center: vị trí trung phong
  • Point guard: hậu vệ kiểm soát bóng
  • starting shooting guard: hậu vệ chuyên ghi điểm
  • 3 point from the corner: ném 3 điểm ngoài góc
  • intentional foul: cố ý phạm lỗi (mang tính chiến thuật)
  • time out: hội ý
  • half-court shot: ném bóng từ giữa sân
  • full-court shot: ném bóng nguyên sân (ném bóng từ sân mình sang rổ đối phương)